Chap nhan thanh toan
Siêu thị điện máy Bình Minh - Điện máy của mọi nhà
Hotline
SIÊU THỊ BÌNH ẮC QUY CHÍNH HÃNG
DANH MỤC SẢN PHẨM
Share |
Ắc quy xe nâng TAB DIN

Ắc quy xe nâng TAB DIN

Ắc quy xe nâng TAB DIN

Thông số kỹ thuật:


Model:DIN
Nhà sản xuất: TAB
Xuất xứ: SLOVENIA
Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm của Ắc quy xe nâng TAB DIN

Công suất rất lớn
Tuổi thọ cao
Khả năng chịu va đập và rung lắc lớn
Tiết kiệm thời gian nạp điện
Giảm thiểu lượng nước cất tiêu hao
Bảo trì đơn giản

Giá mới: Liên hệ để biết

Thông số kỹ thuật của Ắc Quy xe nâng TAB DIN

50 Ah[h1=282, h2=305 mm | lenght=198 mm]


CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 EPzS 100 L

2 Pg 190 L

100

45

6.8

5.7

03 EPzS 150 L

3 Pg 190 L

150

63

9.6

7.7

04 EPzS 200 L

4 Pg 190 L

200

81

12.4

9.9

05 EPzS 250 L

5 Pg 190 L

250

99

15.3

12.2

06 EPzS 300 L

6 Pg 190 L

300

118

18.2

14.5

07 EPzS 350 L

7 Pg 190 L

350

136

21.1

16.7

08 EPzS 400 L

8 Pg 190 L

400

155

24.0

19.0

09 EPzS 450 L

9 Pg 190 L

450

173

26.9

21.3

10 EPzS 500 L

10 Pg 190 L

500

191

29.8

23.6

12 EPzS 600 L

12 Pg 190 L

600

227

35.9

28.4


60 Ah[h1=340, h2=363 mm | lenght=198 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 EPzS 120 L

2 Pg 250 L

120

45

8.5

6.5

03 EPzS 180 L

3 Pg 250 L

180

63

11.9

9.2

04 EPzS 240 L

4 Pg 250 L

240

81

15.4

11.9

05 EPzS 300 L

5 Pg 250 L

300

99

18.9

14.6

06 EPzS 360 L

6 Pg 250 L

360

118

22.4

17.2

07 EPzS 420 L

7 Pg 250 L

420

136

25.9

19.9

08 EPzS 480 L

8 Pg 250 L

480

155

29.4

22.6

09 EPzS 540 L

9 Pg 250 L

540

173

32.9

25.2

10 EPzS 600 L

10 Pg 250 L

600

191

36.4

27.9

12 EPzS 720 L

12 Pg 250 L

720

227

43.7

33.6


80 Ah[h1=402, h2=425 mm | lenght=198 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 EPzS 160 L

2 Pg 310 L

160

45

10.2

8.1

03 EPzS 240 L

3 Pg 310 L

240

63

14.5

11.2

04 EPzS 320 L

4 Pg 310 L

320

81

18.7

14.6

05 EPzS 400 L

5 Pg 310 L

400

99

22.9

17.9

06 EPzS 480 L

6 Pg 310 L

480

118

27.1

21.3

07 EPzS 560 L

7 Pg 310 L

560

136

31.3

24.7

08 EPzS 640 L

8 Pg 310 L

640

155

35.5

28.0

09 EPzS 720 L

9 Pg 310 L

720

173

39.7

31.4

10 EPzS 800 L

10 Pg 310 L

800

191

43.9

34.7

12 EPzS 960 L

12 Pg 310 L

960

227

52.6

41.8


90 Ah[h1=472, h2=495 mm | lenght=198 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 EPzS 180 L

2 Pg 360 L

180

47

11.6

9.1

03 EPzS 270 L

3 Pg 360 L

270

65

16.6

12.8

04 EPzS 360 L

4 Pg 360 L

360

83

21.4

16.6

05 EPzS 450 L

5 Pg 360 L

450

101

26.2

20.5

06 EPzS 540 L

6 Pg 360 L

540

119

31.0

24.4

07 EPzS 630 L

7 Pg 360 L

630

137

35.8

28.2

08 EPzS 720 L

8 Pg 360 L

720

155

40.6

32.1

09 EPzS 810 L

9 Pg 360 L

810

173

45.4

35.9

10 EPzS 900 L

10 Pg 360 L

900

191

50.2

39.8

12 EPzS 1080 L

12 Pg 360 L

1080

227

60.1

47.8


105 Ah[h1=515, h2=538 mm | lenght=198 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 EPzS 210 L

2 Pg 425 L

210

47

13.3

10.3

03 EPzS 315 L

3 Pg 425 L

315

65

18.3

14.4

04 EPzS 420 L

4 Pg 425 L

420

83

23.7

18.6

05 EPzS 525 L

5 Pg 425 L

525

101

29.1

22.9

06 EPzS 630 L

6 Pg 425 L

630

119

34.5

27.1

07 EPzS 735 L

7 Pg 425 L

735

137

39.9

31.4

08 EPzS 840 L

8 Pg 425 L

840

155

45.3

35.6

09 EPzS 945 L

9 Pg 425 L

945

173

50.7

39.9

10 EPzS 1050 L

10 Pg 425 L

1050

191

56.4

44.5

12 EPzS 1260 L

12 Pg 425 L

1260

227

67.2

53.0


115 Ah[h1=545, h2=568 mm | lenght=198 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 EPzS 230 L

2 Pg 445 L

230

47

14.0

10.8

03 EPzS 345 L

3 Pg 445 L

345

65

19.8

15.3

04 EPzS 460 L

4 Pg 445 L

460

83

25.6

19.9

05 EPzS 575 L

5 Pg 445 L

575

101

31.4

24.8

06 EPzS 690 L

6 Pg 445 L

690

119

37.2

29.6

07 EPzS 805 L

7 Pg 445 L

805

137

43.0

34.5

08 EPzS 920 L

8 Pg 445 L

920

155

48.8

39.3

09 EPzS 1035 L*

9 Pg 445 L

1035

173

54.9

44.5

10 EPzS 1150 L*

10 Pg 445 L

1150

191

60.7

49.3

12 EPzS 1380 L*

12 Pg 445 L

1380

227

72.3

59.0


125 Ah[h1=570, h2=593 mm | lenght=198 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 EPzS 250 L

2 Pg 480 L

250

47

14.7

11.6

03 EPzS 375 L

3 Pg 480 L

375

65

20.7

16.2

04 EPzS 500 L

4 Pg 480 L

500

83

26.9

21.1

05 EPzS 625 L

5 Pg 480 L

625

101

33.1

26.0

06 EPzS 750 L

6 Pg 480 L

750

119

39.3

30.9

07 EPzS 875 L

7 Pg 480 L

875

137

45.5

35.8

08 EPzS 1000 L

8 Pg 480 L

1000

155

51.7

40.7

09 EPzS 1125 L*

9 Pg 480 L

1125

173

58.2

45.9

10 EPzS 1250 L*

10 Pg 480 L

1250

191

64.4

50.8

12 EPzS 1500 L*

12 Pg 480 L

1500

227

76.8

60.6


140 Ah[h1=686, h2=709 mm | lenght=198 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 EPzS 280 L

2 Pg 555 L

280

47

20.6

14.4

03 EPzS 420 L

3 Pg 555 L

420

65

25.3

19.4

04 EPzS 560 L

4 Pg 555 L

560

83

32.2

25.1

05 EPzS 700 L

5 Pg 555 L

700

101

39.5

30.9

06 EPzS 840 L

6 Pg 555 L

840

119

46.7

36.6

07 EPzS 980 L

7 Pg 555 L

980

137

54.0

42.3

08 EPzS 1120 L

8 Pg 555 L

1120

155

61.2

48.0

09 EPzS 1260 L*

9 Pg 555 L

1260

173

68.8

54.1

10 EPzS 1400 L*

10 Pg 555 L

1400

191

76.0

59.8

12 EPzS 1680 L*

12 Pg 555 L

1680

227

90.5

71.3


155 Ah[h1=720, h2=734 mm | lenght=198 mm]

CELL TYPE

TAB designation

capacity

width

weight with acid

weight dry

02 EPzS 310 L

2 Pg 590 L

310

47

21.5

14.9

03 EPzS 465 L

3 Pg 590 L

465

65

26.1

20.6

04 EPzS 620 L

4 Pg 590 L

620

83

33.5

26.7

05 EPzS 775 L

5 Pg 590 L

775

101

41.1

32.9

06 EPzS 930 L

6 Pg 590 L

930

119

48.9

39.0

07 EPzS 1085 L

7 Pg 590 L

1085

137

56.7

45.1

08 EPzS 1240 L

8 Pg 590 L

1240

155

64.5

51.3

09 EPzS 1395 L*

9 Pg 590 L

1395

173

72.8

57.8

10 EPzS 1550 L*

10 Pg 590 L

1550

191

80.6

64.0

 

Sản phẩm khác
Ắc quy xe nâng TAB PzVB, Ắc quy xe nâng TAB PzVB, Ắc quy kín khí xe nâng TAB PzVB
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy xe nâng TAB PzV, Ắc quy xe nâng TAB PzV, Ắc quy kín khí xe nâng TAB PzV
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy xe nâng TAB BCI, Ắc quy xe nâng TAB BCI, Ắc quy kín khí xe nâng TAB BCI
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy xe nâng TAB BS, Ắc quy xe nâng TAB BS, Ắc quy kín khí xe nâng TAB BS
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy xe nâng TAB DIN-S, Ắc quy xe nâng TAB DIN-S, Ắc quy kín khí xe nâng TAB DIN-S
Giá mới: Liên hệ để biết
Ắc quy TAB 600(12V/44Ah), Ắc quy TAB 600(12V/44Ah), Báo giá Bình Ắc quy TAB 600(12V/44Ah) giá tốt nhất
Giá mới: Liên hệ để biết
Hỗ trợ trực tuyến Hanoi
Mr Nam : 0904 499 667
Chat [Mr Nam: 0904 499 667]
Ms Mùi : 0962208760
Chat [Ms Mùi: 0962208760]
Mr Minh : 0932 225 325
Chat [Mr Minh: 0932 225 325]
Ms Thủy : 0936 476 144
Chat [Ms Thủy: 0936 476 144]
Ms Thảo : 0904 829 667
Chat [Ms Thảo: 0904 829 667]
Ms Hiền : 0903208068
Chat [Ms Hiền: 0903208068]
Hỗ trợ trực tuyến HCM
Mr Bình : 0988764055
Chat [Mr Bình : 0988764055]
Ms Thu Hà : 0978884915
Chat [Ms Thu Hà: 0978884915]
Ms Hương : 0964 934 177
Chat [Ms Hương: 0964 934 177]
Giỏ hàng của bạn
Đối tác
Hotline
Copyright © 2009 - 2024 by Binh Minh.
All right reserved

Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com

============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com

 

www.BinhAcQuy.vn; www.BinhAcQuyDongNai.com, www.BinhAcquyRocket.com; www.AcQuyTrojan.com; www.AcquyPanasonic; www.AcquyTroy.vn; www.AcquyGlobe.vn; www.AcquyVision.com.vn; www.AcquyVarta.vn

Liên hệ để có giá tốt nhất
Hotlite